Đại học Korea (고려대학교) được thành lập năm 1905, là một trong ba trường đại học danh giá nhất Hàn Quốc, cùng với Đại học quốc gia Seoul (SNU) và Đại học Yonsei (Y) – tạo thành bộ ba huyền thoại “SKY”.
Với hơn 100 năm lịch sử, Đại học Korea được xem là biểu tượng của trí tuệ, truyền thống và tinh thần dân tộc. Không chỉ nổi tiếng trong nước, trường còn nằm trong Top 100 trường đại học hàng đầu thế giới theo bảng xếp hạng QS Ranking.
Nội dung của bài viết
THÔNG TIN CHUNG VỀ ĐẠI HỌC KOREA
Tên tiếng Hàn: 고려대학교
Tên tiếng Anh: Korea University
Năm thành lập: 1905
Loại hình: Tư thục
Linh vật: Con hổ
Số lượng sinh viên: Trên 30,000 sinh viên
Địa chỉ: 145 Anam Ro, Seongbuk-Gu, Seoul, Hàn Quốc
Website: korea.ac.kr
GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOREA
Tổng quan về trường Đại học Korea
Đại học Korea (Korea University – KU) được thành lập vào năm 1905, là một trong những ngôi trường danh tiếng, lâu đời và có quy mô lớn nhất tại Hàn Quốc. Trải qua hơn một thế kỷ phát triển, KU luôn nằm trong top đầu về chất lượng đào tạo, nghiên cứu và đóng góp cho xã hội. Với đội ngũ giảng viên ưu tú, sinh viên xuất sắc cùng các chương trình học được quốc tế công nhận, Đại học Korea không chỉ là cái nôi của tri thức mà còn là biểu tượng cho sự phát triển giáo dục Hàn Quốc. Trường đào tạo đa dạng các lĩnh vực từ nghệ thuật, khoa học đến chuyên ngành chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu của sinh viên trong nước lẫn quốc tế.

Khuôn viên của Đại học Korea được xem là một trong những khuôn viên đẹp và ấn tượng nhất Hàn Quốc. Tọa lạc giữa không gian rộng lớn với kiến trúc đá cổ điển, đan xen giữa những bãi cỏ xanh mướt và cây cối thay lá theo mùa, nơi đây mang đến cảm giác vừa trang nghiêm vừa gần gũi với thiên nhiên. Hơn 36.000 sinh viên đang theo học tại KU, đại diện cho tinh thần nỗ lực và khát vọng vươn lên – đúng như “giấc mơ Hàn Quốc” mà nhiều thế hệ hướng đến.
Hiện nay, Đại học Korea sở hữu quy mô học thuật đáng nể với 81 khoa thuộc 19 trường cao đẳng và 19 viện đào tạo sau đại học. Trường có hơn 1.500 giảng viên toàn thời gian, trong đó hơn 95% có trình độ tiến sĩ hoặc tương đương. Với tầm nhìn quốc tế và phương pháp giáo dục tiên tiến, KU luôn khẳng định vị thế là một trong những ngôi trường hàng đầu châu Á, nơi ươm mầm những nhân tài góp phần thay đổi tương lai
Một số điểm nổi bật về trường

- Korea University Bussiness School (KUBS) là trường kinh doanh duy nhất và đầu tiên trong cả nước đạt được chứng nhận của cả Hệ thống cải thiện chất lượng châu Âu (EQUIS), kết hợp với sự công nhận được cấp bởi Hiệp hội cho các trường kinh doanh nâng cao (AACSB). Không giống như nhiều trường đại học ở Hàn Quốc, KU không chỉ tự hào là một tổ chức tiến bộ và có ý thức toàn cầu mà còn đóng vai trò trong việc bảo tồn và phát triển văn hóa độc đáo của Hàn Quốc.
- Trường xếp thứ 1 Hàn Quốc và thứ 7 Châu Á theo nghiên cứu bảng xếp hạng các trường kinh doanh (UT Dallas)
- Trường có công trình nghiên cứu tài chính đứng thứ 35 thế giới (theo Arizona Finance Research)
- Trường có 87 khoa chính quy (Đại học Quốc gia Seoul: 52 khoa, Đại học Yonsei: 63 khoa)
- 65% các chương trình Asian MBA và 100% chương trình MBA toàn cầu được dạy bằng tiếng Anh.
Cựu học viên nổi bật
- Lee Myungbak: Cựu Thị trưởng Seoul, cựu Tổng thống Hàn Quốc
- Oh Sehoon: Thị trưởng Seoul
- Choi Taewon: Chủ tịch Tập đoàn SK
- Kim Seungyoo: Chủ tịch Tập đoàn Tài chính Hana
- Lee Haksoo: Phó Chủ tịch Tập đoàn Samsung
- Chung Euisun: Chủ tịch Kia Motors
Điều kiện du học
| Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
| Cha mẹ không phải quốc tịch Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
| Đủ điều kiện tài chính để đi du học | ✓ | ✓ | ✓ |
| Có tìm hiểu về văn hóa Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
| Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
| Điểm GPA 3 năm THPT > 7.5 | ✓ | ✓ | ✓ |
| Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ | |
| Đã có bằng Cử nhân | ✓ |
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOREA
Chương trình học – Học phí
| Lớp học | Cấp độ | Điều kiện | Học phí |
| Khóa tiếng Hàn thông thường (10 tuần / 1 kỳ) | |||
| Buổi sáng | Cấp 1 ~ 6 | Người Hàn ở nước ngoài / SV ngoại quốc có bằng THPT mong muốn học tiếng Hàn |
|
| Buổi chiều |
|
||
| Buổi chiều | Lớp nghiên cứu | Sinh viên KLC đã hoàn thành 6 cấp độ của khóa tiếng Hàn thông thường |
|
| Khóa tiếng Hàn học thuật (10 tuần / 1 kỳ) | |||
| Buổi chiều | Cấp 1~5 | Người Hàn ở nước ngoài / SV ngoại quốc có bằng THPT mong muốn học tiếng Hàn muốn đăng ký vào trường hoặc cao học ở Hàn Quốc |
|
Học bổng
| Loại học bổng | Điều kiện | Mức học bổng |
| Dành cho người học tiếng Hàn | Dựa vào thái độ học tập | 100% học phí |
| Học bổng học tập (A – C) | Dựa vào thành tích học tập | 30 ~ 100% học phí |

CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOREA
Chuyên ngành – Học phí
- Phí đăng ký Nhân văn & Khoa học: 150,000 KRW
- Phí đăng ký Nghệ thuật & Thiết kế: 200,000 KRW
| Trường | Ngành |
| Kinh doanh |
|
| Nghệ thuật khai phóng |
|
| Khoa học đời sống & Công nghệ sinh học |
|
| Khoa học chính trị & Kinh tế |
|
| Khoa học |
|
| Kỹ thuật |
|
| Y |
|
| Sư phạm |
|
| Điều dưỡng |
|
| Khoa học thông tin |
|
| Nghệ thuật & Thiết kế |
|
| Quốc tế học |
|
| Truyền thông |
|
| Khoa học sức khỏe |
|
| Nghiên cứu liên ngành |
|
| Bảo mật thông minh |
|
| Tâm lý học |
|
Chuyên ngành – Học phí (hệ tiếng Anh)
| Chương trình | Chuyên ngành |
| KU DIS | Thương mại quốc tế |
| Hợp tác và Phát triển Kinh tế quốc tế | |
| Hòa bình và Bảo an quốc tế | |
| Châu lục học/ Hàn Quốc học | |
| Global Korean Studies (GKS) |
Quan hệ quốc tế |
| Kinh doanh quốc tế | |
| Văn hóa, Xã hội và Nhân văn | |
| Nghiên cứu Hàn Quốc toàn cầu |
Học bổng
| Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng | Ghi chú | |
| Sinh viên mới | Loại A | Đánh giá thông qua đơn ứng tuyển nhập học | 100% học phí (2 kỳ đầu) | Duy trì GPA cao hơn 3.5 (hoàn thành ít nhất 12 tín chỉ) trong học kỳ đầu tiên |
| Loại B | 50% học phí (2 kỳ đầu) | Duy trì GPA cao hơn 3.0 (hoàn thành ít nhất 12 tín chỉ) trong học kỳ đầu tiên | ||
| Sinh đang học tại trường | Loại A | Kết quả GPA xuất sắc | 100% học phí | Sinh viên có thành tích GPA xuất sắc ở kỳ trước |
| Loại B | 65% học phí | |||
| Thành tích học tập xuất sắc | 50% học phí | |||
| Học bổng Challenge | Dựa theo kết quả cái thiện GPA | 30% học phí | Sinh viên có GPA cải thiện hơn so với kỳ học trước | |
| Học bổng Bright Futures | Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn | 50% học phí | Duy trì GPA cao hơn 2.75 hoặc GPA cao hơn kỳ học trước | |

CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOREA
Chuyên ngành – Học phí
– Phí đăng kí: 120,000 KRW
– Phí ủy thác: 7,000 KRW
– Phí nhập học: 1,234,000 KRW
| Chuyên ngành | Học phí |
| Nghệ thuật tự do và khoa học xã hội | 4,886,000 |
| Khoa học tự nhiên | 5,914,000 |
| Kỹ thuật | 6,897,000 |
| Khoa học sức khỏe | 6,406,000 |
Chuyên ngành – Học phí (hệ tiếng Anh)
| Chuyên ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ | Học phí/ kỳ | |
| Kinh tế quốc tế | ✓ | ✓ | 6,454,000 KRW | |
| Hợp tác và Phát triển Kinh tế quốc tế | ✓ | ✓ | ||
| Hòa bình và Bảo an quốc tế | ✓ | |||
| Châu lục học | Châu Âu học | ✓ | ||
| Tây Á học | ✓ | |||
| Hàn Quốc học | ✓ | |||
Học bổng
| Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
| Học bổng KU GSIS |
|
Tùy theo quy định |
| Học bổng Pony Chung – KU GSIS |
|
Học bổng toàn phần
Hỗ trợ phí sinh hoạt: 900,000 KRW/ tháng |
| Học bổng NIIED |
|
Miễn 100% học kỳ và hỗ trợ phí sinh hoạt |
| Học bổng KOICA |
|
Học bổng toàn phần |
KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOREA
KTX dành cho sinh viên hệ học tiếng Hàn:
- Phòng 2 người được trang bị đầy đủ những thiết bị thiết yếu như: bàn, tủ quần áo, giường, điều hòa…
- Tòa KTX có phòng giặt, phòng đọc sách, cửa hàng tiện lời, nhà ăn…đáp ứng đủ mọi nhu cầu sinh hoạt của sinh viên.

CJ I-House


Anam International house
Anam International House là khu ký túc xá có sức chứa khoảng 350 sinh viên và 51 giảng viên hoặc khách mời.
Đối với sinh viên, ký túc xá có 172 phòng đôi (chỉ một loại phòng), trong đó hai sinh viên cùng ở chung một phòng. Mỗi phòng được trang bị phòng tắm bán riêng (semi-private) có vòi sen, được hai bạn cùng phòng sử dụng chung.
Tất cả sinh viên đều được bố trí một giường đơn riêng.

Anam Global House

KẾT LUẬN
Liên hệ với chúng tôi Du học Vikogo
Hotline/ Zalo:0363253663
Facebook: Du học Hàn Quốc cùng Vikogo
Email: vikogo2023@gmail.com
Trụ sở chính: Số 13 TT19 Khu đô thị Văn Phú, Phường Kiến Hưng, TP Hà Nội
Văn phòng Quảng Ninh: Trường Đại học Hạ Long – 258 Bạch Đằng, Nam Khê, TP Uông Bí, Quảng Ninh
Văn phòng Phenikaa: Trường Đại học Phenikaa – Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội
Văn phòng GangWon: Yangyang-gun, Gangwon-do. 13, Jangsan 4-gil, Ganghyeon-myeon
Văn phòng Seoul: Eunhun Building, Gangnam-daero, Gangnam-gu, Seoul. 3rd Floor
– Nhận tư vấn lộ trình cá nhân hóa.
– Hoàn thiện hồ sơ đăng ký du học Hàn Quốc kỳ tháng 3/2026.
– Nhận visa và chuẩn bị hành trang xuất cảnh.


