Hướng Dẫn Làm CV Xin Việc Tiếng Hàn Quốc đơn giản

Mẫu CV xin việc tiếng Hàn chuẩn

Hướng Dẫn Làm CV Xin Việc tiếng Hàn Quốc đơn giản

Bạn đang loay hoay viết CV xin việc tiếng Hàn sao cho ấn tượng với nhà tuyển dụng? Dù doanh nghiệp Hàn Quốc bạn ứng tuyển ở Việt Nam hay Hàn Quốc thì CV tiếng Hàn cũng là một phần không thể thiếu trong hồ sơ xin việc. Bởi nó sẽ điểm gây ấn tượng đầu tiên để nhà tuyển dụng quyết định chọn bạn vào vòng phỏng vấn. Để thành công trong việc xin việc, bạn cần chuẩn bị một CV (sơ yếu lý lịch) và một thư xin việc chất lượng. Dưới đây, VikoGo sẽ hướng dẫn bạn cách làm CV xin việc tiếng Hàn Quốc để tạo ấn tượng cho nhà tuyển dụng.

Mẫu CV xin việc tiếng Hàn chuẩn
Mẫu CV xin việc tiếng Hàn chuẩn

Cách Viết CV Xin Việc Tiếng Hàn 

Phần 1: Thông tin cá nhân (개인정보)

  • Họ và tên (성명): Viết họ (성) trước và tên (이름) sau – tên tiếng Việt của bạn

Ví dụ: 김태영 (Kim Tae Young).

  • Ngày sinh (생년월일): Ghi ngày, tháng, và năm sinh của bạn theo định dạng YYYY년 MM월 DD일

Ví dụ: 15 tháng 4 năm 1995.

  • Địa chỉ (주소): Ghi địa chỉ hiện tại của bạn.
  • Số điện thoại (전화번호): Số điện thoại liên hệ của bạn
  • Email (이메일): Địa chỉ email của bạn

Phần 2: Mục tiêu nghề nghiệp (직업희망)

  • Mục tiêu nghề nghiệp (직업희망): Mô tả ngắn gọn mục tiêu khi lựa chọn công việc này, có thể nêu mục tiêu ngắn hạn và kỳ vọng dài hạn trong công việc này.
  • Nêu lý do bạn quan tâm đến vị trí công việc và tại sao bạn phù hợp với nó.

Phần 3: Học vấn (학력)

Phần này bạn sẽ trình bày ngắn gọn quá trình học tập của bạn tại trường để nhà tuyển dụng có cái nhìn chung về trình độ học vấn của bạn.

  • Trình độ đại học (대학 학력):  Liệt kê tên của trường (학교명), ngành học (전공), và năm tốt nghiệp (졸업년도).

Ví dụ: “Đại học Quốc gia Seoul, Khoa học Máy tính, Tốt nghiệp năm 2019”.

  • Trình độ sau đại học (대학원 학력): Nếu bạn đã tốt nghiệp sau đại học, bạn hãy liệt kê trình độ này.

Ví dụ: “Trường sau đại học Đại học Quốc gia Seoul, Kỹ thuật phần mềm, Khóa 2021”.

Lưu ý rằng:

  • Người Hàn rất xem trọng học vấn nên hãy liệt kê thật cho tiết thành tích bạn đạt được từ điểm số đến các giải thưởng liên quan đến học tập.
  • Khác với Việt Nam, GPA Hàn Quốc tính theo hệ 5 (Việt Nam hệ 4), nên bạn cần quy đổi điểm ra theo quy chuẩn của Hàn để tránh bị hiểu nhầm.

Phần 4: Kinh nghiệm làm việc (경력)

Có thể nói đây là mấu chốt quan trọng nhất trong CV xin việc tiếng Hàn giúp nhà tuyển dụng xem xét bạn có phù hợp với công việc bạn đang ứng tuyển hay không. Dựa vào kinh nghiệm làm việc nhà tuyển dụng có thể đánh giá năng lực chuyên môn và các kiến thức, kỹ năng để đạt được hiệu quả công việc. Hãy cố gắng liệt kê kinh nghiệm làm việc liên quan đến vị trí bạn đang ứng tuyển, điều này sẽ làm các nhà tuyển dụng Hàn thêm ấn tượng với CV xin việc của bạn.

  • Liệt kê kinh nghiệm làm việc từ gần đây nhất đến xa hơn. Đưa ra tên của công ty (회사명), địa chỉ (주소), thời gian làm việc (근무 기간), và vị trí công việc (직책).
  • Mô tả ngắn gọn về công việc bạn đã thực hiện, nhiệm vụ, và thành tựu (nếu có). Sử dụng các từ khoá chuyên ngành để mô tả công việc của bạn.

Phần 5: Kỹ năng và ngoại ngữ (기술 및 언어)

  • Liệt kê các kỹ năng mà bạn có, đặc biệt là các kỹ năng cần thiết liên quan đến công việc sắp tới

Ví dụ: “프로그래밍 언어: Java, Python” (Ngôn ngữ lập trình: Java, Python), “영어: 상급 (Fluent in English)” (Tiếng Anh: Thạo).

  • Đưa ra thông tin về khả năng sử dụng các ngôn ngữ, bao gồm tiếng Hàn Quốc và các ngôn ngữ khác nếu bạn biết.

Phần 6: Thông tin thêm (기타)

  • Bất kỳ thông tin bổ sung nào mà bạn muốn bao gồm, chẳng hạn như giải thưởng hoặc chứng chỉ đặc biệt.
  • Ngoài ra bạn có thể liệt kê thêm các hoạt động ngoại khóa, chương trình tình nguyện đã tham gia

Phần 7: Kết luận (맺음말)

  • Kết thúc CV bằng lời cảm ơn và mong muốn được gặp gỡ để thảo luận thêm về việc làm. Ví dụ: “감사합니다. 면접 기회를 부탁 드립니다” (Cảm ơn. Tôi rất mong có cơ hội phỏng vấn).

Những Lưu Ý Quan Trọng Để Có Một CV Xin Việc Tiếng Hàn Chất Lượng

  • Điều chỉnh CV phù hợp với vị trí ứng tuyển

Việc quan trọng nhất khi làm CV tiếng Hàn là điều chỉnh nó phù hợp với vị trí ứng tuyển. Mỗi công ty sẽ có những đặc điểm và yêu cầu riêng, vì vậy, bạn cần tìm hiểu kỹ về công ty và vị trí công việc mà bạn đang ứng tuyển. Điều này giúp bạn tạo nên một CV tùy chỉnh và phù hợp nhất. Tránh nộp một bản CV tiếng Hàn cho tất cả vị trí ứng tuyển, vì điều này rất thiếu chuyên nghiệp và có thể để lại ấn tượng xấu với nhà tuyển dụng.

  • Sử dụng từ ngữ tích cực

Từ ngữ bạn sử dụng trong CV tiếng Hàn có thể gián tiếp thể hiện tính cách và thái độ của bạn đối với công việc. Một số từ ngữ tích cực mà bạn nên sử dụng bao gồm: “sẵn sàng (준비되다),” “phát huy (발휘하다),” “cố gắng (노력하다),” “hiệu quả (효과되다),”  “cải thiện (개선하다)”, và những từ khác để thể hiện sự quyết tâm và nỗ lực trong công việc.

  • Kiểm tra lại ngữ pháp và lỗi trước khi gửi

Chính tả và ngữ pháp là hai lỗi thường gặp khi viết CV, đặc biệt là CV tiếng Hàn. Lỗi chính tả và ngữ pháp có thể tạo ấn tượng xấu về tính cẩn thận và chuyên nghiệp của bạn. Hãy dành thời gian kiểm tra kỹ càng trước khi gửi CV. Lưu ý rằng lỗi chính tả và ngữ pháp trong CV tiếng Hàn có thể gây hiểu nhầm nghiêm trọng.

  • Không viết quá dài

CV xin việc tiếng Hàn nên được viết ngắn gọn và không quá dài. Thông thường, nhà tuyển dụng chỉ quan tâm đến thông tin quan trọng, vì vậy bạn nên chọn lọc thông tin cần thiết và sắp xếp nó một cách ngắn gọn và dễ đọc. Một bản CV tiếng Hàn mẫu lý tưởng nên có độ dài từ 1-2 trang A4.

Chúc bạn may mắn trong việc xin việc làm tại Hàn Quốc!

  • Văn phòng đại diện của VikoGo Group tại Hàn Quốc (GangWon và Seoul): Hỗ trợ du học sinh 24/7 trong suốt quá trình học tập tại trường.

    • Trụ sở chính: Số 13, TT19, KĐT Văn Phú, Quận Hà Đông, Hà Nội
    • Văn phòng tại Quảng Ninh: Trường Đại học Hạ Long – Số 258, đường Bạch Đằng, phường Nam Khê – thành phố Uông Bí – tỉnh Quảng Ninh
    •  Văn phòng GangWon: Yangyang-gun, Gangwon-do. 13, Jangsan 4-gil, Ganghyeon-myeon
    • Văn phòng Seoul: Eunhun Building, Gangnam-daero, Gangnam-gu, Seoul. 3rd Floor
    • Điện thoại: 0363253663

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *